Mỡ máu cao: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách khắc phục

Mỡ máu cao là một trong những căn bệnh phổ biến nhẩt hiện nay. Chế độ ăn uống không hợp lí, thừa chất, thiếu vận động chính là những nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng mỡ máu cao. Tình trạng mỡ máu cao trong thời gian dài nếu không được điều trị thì sẽ nguyên nhân dẫn đến các bệnh nguy hiểm như: tăng  huyết áp  bệnh động mạch cảnh, động mạch vành, động mạch ngoại biên,…

  1. Bệnh mỡ máu cao là gì:

Bệnh mỡ máu cao, hay còn gọi là hiperlipidemia, là tình trạng mức độ mỡ trong máu tăng lên. Mỡ máu bao gồm triglyceride và cholesterol, và khi mức độ chúng vượt quá mức bình thường, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.

Máu nhiễm mỡ: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả | Medlatec

Máu nhiễm mỡ còn có tên gọi khác là mỡ máu cao hay rối loạn chuyển hóa lipid máu

2. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mỡ máu cao:

Tình trạng mỡ máu cao thường xuyên xuất hiện ở những người trung niên. Tuy nhiên, thời gian gần đây do ảnh hưởng của lối sống không lành mạnh nên bệnh đang có xu hướng trẻ hóa dần. Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến tình trạng mỡ máu cao:

  • Di truyền: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong mức độ mỡ máu của một người. Nếu có thành viên trong gia đình mắc bệnh mỡ máu cao, khả năng mắc phải tình trạng này sẽ cao hơn.

Nguyên nhân máu nhiễm mỡ 99% mọi người đều gặp phải @ Mudaru

Bệnh mỡ máu có khả năng di truyền

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa và cholesterol từ thức ăn góp phần vào tăng mỡ máu. Ăn quá nhiều thực phẩm chứa cholesterol (như các loại động vật có mỡ, trứng và các sản phẩm từ sữa béo) cũng có thể gây tăng mỡ máu.
  • Ít hoạt động thể chất: Thiếu hoạt động thể chất đủ để đốt cháy calo dư thừa trong cơ thể cũng góp phần vào tích tụ mỡ trong máu.
  • Béo phì: Cân nặng quá mức tăng nguy cơ mắc bệnh mỡ máu cao, vì cơ thể có xu hướng tích tụ mỡ dư thừa trong hệ thống mạch máu.

Béo phì là gì và những ảnh hưởng của bệnh tới sức khỏe | Medlatec

Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ mỡ máu cao 

  • Tuổi tác: Mỡ máu cao có thể tăng theo tuổi tác. Nguy cơ mắc bệnh này tăng đáng kể sau tuổi 40 cho nam giới và sau tuổi 50 cho phụ nữ (sau khi đã trải qua mãn kinh).
  • Bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như bệnh thận, bệnh tuyến giáp, bệnh tiểu đường, hội chứng Cushing và bệnh cơ tim có thể dẫn đến tình trạng mỡ máu cao.
  • Thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống lạnh, thuốc chống viêm không steroid, thuốc tránh thai, thuốc điều trị tăng huyết áp và thuốc điều trị HIV có thể ảnh hưởng đến mức độ mỡ máu.
  • Thói quen sống không lành mạnh: Hút thuốc lá và uống rượu quá mức cũng có thể gây tăng mỡ máu.

3. Dấu hiện của bệnh mỡ máu cao:

Bệnh mỡ máu cao thường không có triệu chứng rõ ràng, do đó, nhiều người không biết mình mắc bệnh cho đến khi được kiểm tra máu. Tuy nhiên, khi mắc bệnh mỡ máu cao người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như: đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, đau tức vùng ngực, khó thở, tim đập nhanh,…

Nếu trong thời gian dài bệnh không được điều trị hoặc khi bệnh phát triển đến giai đoạn cuối sẽ gây ra các triệu chứng nguy hiểm như: huyết áp cao; đau tim; xơ vữa động mạch,...

4. Cách phòng tránh bệnh mỡ máu cao:

Bệnh mỡ máu cao nếu được phát hiện sớm, kịp thời thì bạn có thể phòng bệnh bằng cách thay đổi chế độ ăn, tập luyện thể dục thường xuyên để làm giảm nồng độ mỡ trong máu. Ngoài ra, bệnh mỡ máu nếu không được điều trị đúng cách và dứt điểm sẽ rất dễ tái phát trở lại. Để phòng tránh bệnh mỡ máu cao hiệu quả, bạn nên thực hiện theo những biện pháp sau:

4.1 Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh:

 Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa và cholesterol, bao gồm thực phẩm có nhiều chất béo động vật, thức ăn nhanh, đồ ngọt và thực phẩm chế biến. Tập trung vào việc ăn thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các nguồn protein lành mạnh như cá, gia cầm không da và hạt.

5 bí quyết để có chế độ ăn uống lành mạnh

4.2 Duy trì cân nặng và tập thể dục: 

Đối với những người có nguy cơ mỡ máu cao, duy trì cân nặng trong khoảng bình thường và tham gia vào hoạt động thể chất đều đặn có thể giúp kiểm soát mỡ máu. Tập luyện ít nhất 150 phút mỗi tuần, bao gồm các hoạt động aerobic như đi bộ, chạy, bơi lội hoặc đạp xe.

4.3 Hạn chế uống rượu và không hút thuốc: 

Uống rượu một cách có mức độ và không hút thuốc lá. Cả hai thói quen này đều có thể tăng nguy cơ mỡ máu cao và các vấn đề tim mạch.

Những lưu ý sau khi cấy ghép Implant

4.4 Kiểm soát căng thẳng: 

Căng thẳng có thể góp phần vào mỡ máu cao. Hãy tìm cách giảm căng thẳng bằng cách tập yoga, thiền, tập thể dục, học cách quản lý thời gian và thực hiện các hoạt động giải trí mà bạn thích.

4.5 Điều chỉnh lối sống:

 Điều chỉnh lối sống lành mạnh tổng thể bằng cách ngủ đủ giấc, giảm stress, duy trì một mức độ hoạt động vật lý đủ và tránh sử dụng các chất kích thích như thuốc lá hoặc ma túy.

4.6 Hạn chế tiêu thụ đồ ngọt và đồ uống có đường: 

Đồ ngọt và đồ uống có chứa nhiều đường là nguồn cung cấp calo không có giá trị dinh dưỡng và có thể góp phần vào tăng mỡ máu. Thay thế đồ ngọt bằng nước uống không đường, trà hoặc nước ép trái cây tươi tự nhiên.

4.7 Kiểm soát đường huyết và cân nặng: 

Đối với những người có nguy cơ mỡ máu cao hoặc bệnh tiểu đường, kiểm soát đường huyết và duy trì cân nặng là quan trọng. Hãy ăn thức ăn có chỉ số glycemic thấp, tập trung vào các loại thực phẩm giàu chất xơ và protein, và tránh ăn quá nhiều thức ăn chứa đường.

4.8 Kiểm tra mỡ máu định kỳ:

Hãy định kỳ kiểm tra mỡ máu để theo dõi mức độ mỡ trong máu và đánh giá nguy cơ. Nếu cần thiết, hãy tuân thủ theo hướng dẫn và điều trị được chỉ định bởi bác sĩ.

Mệt mỏi, người nóng, đau tai sau khi lấy máu xét nghiệm?

 Mỡ máu cao là một căn bệnh khá nguy hiểm. Vì thế nếu bạn từ 20 tuổi trở lên thì nên kiểm tra mức mỡ máu ít nhất từ 4 – 6 năm một lần. Nếu có tiền sử có mỡ máu cao hoặc các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim mạch, bác sĩ khuyến khích kiểm tra thường xuyên hơn. Hy vọng với những chia sẻ trên của Hoàng Gia, sẽ giúp ích cho bạn trong việc chăm sóc sức khỏe của bản thân và gia đình.